Có 2 kết quả:
肆无忌惮 sì wú jì dàn ㄙˋ ㄨˊ ㄐㄧˋ ㄉㄢˋ • 肆無忌憚 sì wú jì dàn ㄙˋ ㄨˊ ㄐㄧˋ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absolutely unrestrained
(2) unbridled
(3) without the slightest scruple
(2) unbridled
(3) without the slightest scruple
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absolutely unrestrained
(2) unbridled
(3) without the slightest scruple
(2) unbridled
(3) without the slightest scruple
Bình luận 0